STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 092.186.7777 | 105.000.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý | Đặt mua |
2 | 0928.57.37.37 | 2.240.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
3 | 0926.65.00.33 | 770.000 | Vietnamobile | Sim kép | Đặt mua |
4 | 0926.47.17.17 | 1.140.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
5 | 0926.37.59.59 | 2.090.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
6 | 0928.08.23.23 | 950.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
7 | 0926.11.33.77 | 10.200.000 | Vietnamobile | Sim kép | Đặt mua |
8 | 0926.08.49.49 | 1.640.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
9 | 0928.53.69.69 | 3.300.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
10 | 0926.08.07.07 | 2.240.000 | Vietnamobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0926.01.69.69 | 4.200.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
12 | 0926.10.3339 | 1.290.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 0926.522.000 | 1.640.000 | Vietnamobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 0926.00.11.77 | 7.200.000 | Vietnamobile | Sim kép | Đặt mua |
15 | 0926.55.00.22 | 2.240.000 | Vietnamobile | Sim kép | Đặt mua |
16 | 0926.06.17.17 | 1.020.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
17 | 0926.55.11.99 | 5.700.000 | Vietnamobile | Sim kép | Đặt mua |
18 | 0926.11.00.66 | 2.750.000 | Vietnamobile | Sim kép | Đặt mua |
19 | 0926.11.88.00 | 2.240.000 | Vietnamobile | Sim kép | Đặt mua |
20 | 0928.00.87.87 | 1.290.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
21 | 0926.22.30.30 | 1.290.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
22 | 0928.04.24.24 | 950.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
23 | 0926.55.00.44 | 1.290.000 | Vietnamobile | Sim kép | Đặt mua |
24 | 0926.11.42.42 | 950.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168
Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198
Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03
MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090
Đường dây nóng:
0908.144.144
Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07
VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091
Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111
Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088
VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789
Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123
Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058
GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196
Tổng đài tự động:
199
Các đầu số nhận biết:
099 - 059
ITELECOM
Tổng đài:
19001087
Các đầu số nhận biết:
087