STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0909.696.686 | 39.000.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
2 | 0909.511.666 | 36.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
3 | 0907.16.1111 | 55.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
4 | 0935.33.6666 | 368.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
5 | 0909.12.9999 | 888.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
6 | 09.3131.1616 | 26.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
7 | 090.11.56789 | 599.000.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
8 | 0909.488.666 | 40.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
9 | 0903.066.555 | 19.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
10 | 09.343.01234 | 39.000.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
11 | 0936.76.9999 | 410.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
12 | 0938.57.58.59 | 79.000.000 | Mobifone | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
13 | 0901.999.111 | 106.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
14 | 0908.977.999 | 110.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
15 | 0939.7777.99 | 199.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
16 | 093.166.3456 | 42.000.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
17 | 0906.558.558 | 79.000.000 | Mobifone | Sim taxi | Đặt mua |
18 | 0909.666.444 | 65.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
19 | 0908.61.6789 | 139.000.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
20 | 0901.63.6789 | 129.000.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
21 | 0907.558.558 | 79.000.000 | Mobifone | Sim taxi | Đặt mua |
22 | 090.37.23456 | 110.000.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
23 | 0909.58.9999 | 888.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
24 | 0905.833.999 | 77.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168
Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198
Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03
MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090
Đường dây nóng:
0908.144.144
Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07
VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091
Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111
Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088
VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789
Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123
Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058
GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196
Tổng đài tự động:
199
Các đầu số nhận biết:
099 - 059
ITELECOM
Tổng đài:
19001087
Các đầu số nhận biết:
087